|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ô lại
| [ô lại] | | | extortionate clerkdom, corrupt clerkdom, corupt offical | | | Tham quan ô lại | | Greedy mandarinate and corrupt clerkdom. |
extortionate clerkdom, corrupt clerkdom Tham quan ô lại Greedy mandarinate and corrupt clerkdom
|
|
|
|