Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ô lại


[ô lại]
extortionate clerkdom, corrupt clerkdom, corupt offical
Tham quan ô lại
Greedy mandarinate and corrupt clerkdom.



extortionate clerkdom, corrupt clerkdom
Tham quan ô lại Greedy mandarinate and corrupt clerkdom


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.